Characters remaining: 500/500
Translation

strike benefit

/'staik'pei/ Cách viết khác : (strike_benefit) /'staikə strike benefit/
Academic
Friendly

Từ "strike benefit" trong tiếng Anh có thể được hiểu "trợ cấp đình công". Đây một khoản tiền hoặc hỗ trợ tài chính các công đoàn hoặc tổ chức lao động cung cấp cho các thành viên của họ khi họ tham gia vào một cuộc đình công. Mục đích của trợ cấp này giúp đỡ những người lao động trong thời gian họ không thu nhập do ngừng làm việc.

Giải thích cụ thể:
  • Strike: Danh từ này có nghĩa "đình công", tức là hành động công nhân ngừng làm việc để yêu cầu cải thiện điều kiện làm việc, lương bổng, hoặc để phản đối một vấn đề nào đó.
  • Benefit: Danh từ này có nghĩa "trợ cấp", "lợi ích" hoặc "phúc lợi". Trong ngữ cảnh này, chỉ về sự hỗ trợ tài chính.
dụ về sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "During the strike, the union provided a strike benefit to its members."
    • (Trong thời gian đình công, công đoàn đã cung cấp trợ cấp đình công cho các thành viên của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The strike benefit was crucial for workers who were unable to pay their bills due to the prolonged strike."
    • (Trợ cấp đình công rất quan trọng cho những công nhân không thể thanh toán hóa đơn của họ do cuộc đình công kéo dài.)
Phân biệt các biến thể:
  • Strike có thể được sử dụng như một động từ: "to strike" (đình công, ngừng làm việc).
  • Benefit cũng có thể được sử dụng như một động từ: "to benefit" (được lợi, nhận được lợi ích).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Support: Hỗ trợ, giúp đỡ.
  • Allowance: Tiền trợ cấp, tiền chi tiêu.
  • Aid: Sự giúp đỡ, hỗ trợ về tài chính hoặc vật chất.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Strike while the iron is hot: Hành động khi cơ hội tốt.
  • Strike a deal: Đạt được thỏa thuận.
Kết luận:

"Strike benefit" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực lao động công đoàn, thể hiện sự hỗ trợ tài chính cho công nhân trong thời gian họ tham gia đình công.

danh từ
  1. trợ cấp đình công

Comments and discussion on the word "strike benefit"